Số người truy cập:
Số người online:
Giá :
* Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất
* Các tính năng ưu việt:
* Thông số kỹ thuật chính của máy:
MODEL |
TF-750S |
TF-900S |
TF-1100S |
||
Khả năng |
Khoan |
Thép |
Ø38 mm |
Ø38 mm |
Ø50 mm |
Gang |
Ø50 mm |
Ø50 mm |
Ø60 mm |
||
Tarô |
Thép |
Ø19 mm |
Ø19 mm |
Ø25 mm |
|
Gang |
Ø25 mm |
Ø25 mm |
Ø32 mm |
||
Doa |
Thép |
Ø75 mm |
Ø75 mm |
Ø85 mm |
|
Gang |
Ø105 mm |
Ø105 mm |
Ø120 mm |
||
Hành trình đầu khoan |
200 mm |
200 mm |
250 mm |
||
Kích thước đầu khoan |
NO.4 |
NO.4 |
NO.4 |
||
Tốc độ trục chính |
88-1500(6) v/ph |
88-1500(6) v/ph |
44-1500(6) v/ph |
||
Tốc độ ăn phôi (mm) |
0.005/0.09/0.15 |
0.005/0.09/0.15 |
0.005/0.09/0.15 |
||
Đường kính trụ |
210 mm |
210 mm |
300 mm |
||
K/C Max từ tâm trục chính đến trụ |
775 mm |
920 mm |
1145 mm |
||
K/C Min từ tâm trục chính đến trụ |
290 mm |
290 mm |
330 mm |
||
Hành trình ngang đầu khoan |
485 mm |
630 mm |
815 mm |
||
K/C Max từ trục chính đến chân đế |
1110 mm |
1110 mm |
1230 mm |
||
K/C Min từ trục chính đến chân đế |
282 mm |
282 mm |
540 mm |
||
Chiều cao của trụ |
1850 mm |
1850 mm |
2160 mm |
||
Chiều cao máy |
2175 mm |
2175 mm |
2585 mm |
||
Kích thước sàn [L x H x W] mm |
1280 x 640 x 150 |
1280 x 640 x 150 |
1800 x800 x 170 |
||
Động cơ trục chính [HP] |
2HP |
2HP |
3HP |
||
Động cơ nâng cần khoang [HP] |
1HP |
1HP |
2HP |
||
Động cơ làm mát [HP] |
1/8HP |
1/8HP |
1/8HP |
||
Trọng lượng |
1100kgs |
1170kgs |
2000kgs |
||
Trọng lượng đónh gói |
1200kgs |
1270kgs |
2100kgs |
||
Kích thước[ L x W x H ] mm |
1430 x 820 x 2060 |
1580 x 820 x2060 |
2010 x1030 x 230 |