Số người truy cập:
Số người online:
Giá :
* CUNG CẤP MÁY PHAY ĐỨNG NGANG THƯƠNG HIỆU FORT WORTH (CHUNG SING-ĐÀI LOAN) TẠI VIỆT NAM. BAO GỒM CÁC MODELS:
* THÔNG SỐ CƠ BẢN
MODEL |
ĐV |
CS-G450A |
CS-G450B |
CS-G450C |
CS-H450 |
Kích thước bàn |
mm |
300x1300 |
300x1300 |
300x1300 |
300x1300 |
Hành trình trục X |
mm |
950 |
950 |
950 |
950 |
Hành trình trục Y |
mm |
320 |
320 |
320 |
320 |
Hành trình trục Z |
mm |
470 |
470 |
470 |
470 |
Tốc độ trục đứng |
v/p |
70–2650 (12 speeds) |
100~3000 Điều chỉnh vô cấp |
40-4000 Điều chỉnh vô cấp |
36~1415 (12 speeds) |
Tốc độ trục ngang |
v/p |
36~1415 (12 speeds) |
36~1415 (12 speeds) |
45~1700 |
45~1700 |
MODEL |
ĐV |
CS-U450 |
CS-VBM-5VHL |
CS-VBM-8VHL |
CS-VBM-3V-A |
Kích thước bàn |
mm |
300x1300 |
500x2200 |
750x2700 |
380x1700 |
Hành trình trục X |
mm |
950 |
1500 |
2000 |
1000 |
Hành trình trục Y |
mm |
320 |
600 |
800 |
380 |
Hành trình trục Z |
mm |
470 |
700 |
700 |
500 |
Tốc độ trục ngang |
v/p |
36~1415 (12 speeds) |
40–1450 (12 speeds) |
45~1500 Điều chỉnh vô cấp |
45–1500 (12 speeds) |
MODEL |
ĐV |
CS-VBM-4V |
CS-VBM-5VL |
CS-VBM-5VB |
CS-VBM-8VL |
Kích thước bàn |
mm |
450x1900 |
500x2200 |
500x2200 |
750x2700 |
Hành trình trục X |
mm |
1200 |
1500 |
1500 |
2000 |
Hành trình trục Y |
mm |
450 |
600 |
600 |
800 |
Hành trình trục Z |
mm |
550 |
700 |
700 |
700 |
Tốc độ trục chính |
v/p |
45–1500 (12 speeds) |
45–1500 (12 speeds) |
100-3000 Điều chỉnh vô cấp |
45–1500 (Nhiều cấp) |
MODEL |
ĐV |
HBM-110 |
CS-HB140 |
CS-HB180 |
- |
Kích thước bàn |
mm |
800x1000 |
800x1100 |
800x1500 |
- |
Hành trình trục X |
mm |
1600 |
1400 |
1800 |
- |
Hành trình trục Y |
mm |
1000 |
1200 |
1400 |
- |
Hành trình trục Z |
mm |
1250 |
1100 |
1250 |
- |
Tốc độ trục chính |
v/p |
20–1000 |
45–1500 (12 speeds) |
45–1500 (12 speeds) |
- |