phu nu, game, game, tin game, game, tin game thu, suc khoe tong hop, gamek, tin game hay, tin game, game viet nam, game, game, game thu viet, chi em phu nu, game, game hay, tin moi, game hay, lam dep, game vui, tin tuc, game, kizi, game hay nhat


Hỗ trợ trực tuyến

Mr Hinh - 039.930.8884

Hotline- 0906.269.809


Tìm kiếm
Liên kết

Thống kê

Số người truy cập:

Số người online:



Máy phay đứng ngang FVH-1AS/AV/260S/VS. FM-15S/16S/18S/20S

Giá :

  CUNG CẤP MÁY PHAY ĐỨNG/NGANG ĐÀI LOAN THƯƠNG HIỆU FULL MARK TẠI VIỆT NAM. BAO GỒM CÁC MODELS:

FVH-1AS; FVH-1AV; FVH-260S; FVH-260VS; FVH-260VC; FM-15S; FM-15VS; FM-16S; FM-16VS; FM-156S; FM-156VS; FM-174S; FM-174VS; FM-18S; FM-18VS; FM-18VC; FM-184S; FM-184VS; FM-184VC; VBM-3V; VBM-4V; VBM-5VL; VBL-5VHL; FBM-3S; FBM-4S; FBM-3VF; FBM-4VF

  * VIDEO:  www.youtube.com/watch

   * CÁC TÍNH NĂNG ƯU VIỆT

- Truyền động trục chính được điều khiển bằng động cơ biến tần hoặc bước, đảm bảo độ chính xác gia công cao
- Kết cấu máy được làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt luyện
- Trục chính được gia công chính xác bằng thép hợp kim SCM-21, được nhiệt luyện và thấm cacsbon đảm bảo độ bền cho quá trình cắt tốc độ cao, chi tiết lớn hơn và làm tăng tuổi thọ của máy.

 * THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

MODEL ĐV FVH-1AS FVH-1AV FVH-260S FVH-260VS
Kích thước bàn mm 300x1200 300x1200 300x1270 300x1270
Hành trình trục X mm 700 700 840 840
Hành trình trục Y mm 300 300 400 400
Hành trình trục Z mm 330 330 450 450
Tốc độ trục chính v/p

30-3620
Step

70-3800
Variable
58–2780
(10 speeds)
50-3400
Variable
MODEL ĐV FVH-260VC FM-15S/VS FM-16S/VS FM-156S/VS
Kích thước bàn mm 300x1270 230x1067 254x1270 230x1067
Hành trình trục X mm 840 730 800 730
Hành trình trục Y mm 400 330 426 330
Hành trình trục Z mm 450 406 466 406
Tốc độ trục chính v/p 460–3600
(Inverter)
68-2280 Step
50-3500 Vari
54–2260 step
50-3500 vari
54–2260 step
50-3500 vari
MODEL ĐV FM-174S/VS VBM-3V VBM-4V VBM-5VL
Kích thước bàn mm 254x1270 380x1700 450x1900 500x2200
Hành trình trục X mm 760 1000 1200 1500
Hành trình trục Y mm 420 380 450 600
Hành trình trục Z mm 45 500 550 700
Tốc độ trục chính v/p 54–2260 step
50-3500 vari
35–1250
(12 speeds)
35–1250
(12 speeds)
35–1250
Variable
MODEL ĐV FM-18S/VS/VC FM-20S/VS/VC FM184S/VS/VC -
Kích thước bàn mm 254x1270 305x1270 254x1270 -
Hành trình trục X mm 760 860 760 -
Hành trình trục Y mm 420 406 420 -
Hành trình trục Z mm 450 400 450 -
Tốc độ trục chính v/p
58–2780
(10 speeds)
50–3400
(Variable)
0-460/460-3600
(Inverter)

58–2780
(10 speeds)
50–3400
(Variable)
0-460/460-3600
(Inverter)
58–2780
(10 speeds)
50–3400
(Variable)
0-460/460-3600
(Inverter)
-

 




Sản phẩm liên quan