Số người truy cập:
Số người online:
Giá :
* Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất cho sản phẩm.
* Các tính năng ưu việt: Máy mài phẳng thủy lực MY820; MY1022 là máy mài bán tự động, với chuyển động dọc trục bằng thủy lực, cho năng suất cao; điều chỉnh độ sâu mài (trục Z) bằng tay.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Model |
MY820 |
MY1022 |
|||
Bàn máy |
Kích thước bàn máy (L×W) |
mm |
480×200 |
540×250 |
|
Dịch chuyển bàn máy (L×W) |
mm |
530×220 |
560×260 |
||
Rãnh chữ T |
mm |
1×14 |
1×14 |
||
Đầu mài |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn |
mm |
450 |
450 |
|
Kích thước đá mài |
mm |
φ200×20×Φ31.75 |
φ200×20×Φ31.75 |
||
Tốc độ đá mài |
50HZ |
r/min |
2850 |
2850 |
|
60HZ |
3440 |
3360 |
|||
An dao |
Dịch chuyển dọc trục bằng thủy lực |
m/min |
3-20 |
3-20 |
|
An dao ngang |
|||||
Continuously (Variable Transmission) |
mm/min |
- |
600 |
||
Intermittently (Variable Transmission) |
mm/times |
- |
0-5 |
||
1 vòng quay |
mm |
2.5 |
4.0 |
||
Độ phân giải |
mm |
0.02 |
0.02 |
||
An dao đứng |
1 vòng quay |
mm |
1.25 |
1.25 |
|
Độ phân giải |
mm |
0.01 |
0.01 |
||
Hệ thống thủy lực |
Động cơ thủy lực |
kw |
1.5 |
1.5 |
|
Áp suất làm việc |
Mpa |
3 |
3 |
||
Thùng chứa dầu thủy lực |
L |
80 |
80 |
||
Lưu lượng |
L/min |
18 |
18 |
||
Motor |
Trục chính |
kw |
1.1 |
1.5 |
|
Bơm làm mát |
W |
40 |
40 |
||
Độ chính xác |
Độ song song của bề mặt |
mm |
300:0.005 |
300:0.005 |
|
Độ nhám |
μm |
Ra0.32 |
Ra0.32 |
||
Trọng lượng |
Của máy |
kg |
850 |
950 |
|
Kèm đóng gói |
kg |
950 |
1050 |
||
Kích thước(L×W×H) |
mm |
1680x1140x1760 |
1680x1220x1720 |